Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pensionnaire


[pensionnaire]
danh từ
khách trọ, khách ăn tháng
học sinh nội trú
người lĩnh tiền trợ cấp
(sân khấu) diễn viên ăn lương cố định (không tham gia chia lãi của gánh hát)
danh từ giống cái
(thân mật) cô gái ngây thơ, ngốc nghếch



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.