Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pension


[pension]
danh từ giống cái
tiền trọ, tiền cơm tháng
Payer la pension
trả tiền cơm tháng
sự ở trọ; quán trọ
Ouvrir une pension
mở một quán trọ
nhà ký túc
Mettre son fils en pension
cho con ở nhà ký túc
tiền trợ cấp
Toucher une pension
lĩnh tiền trợ cấp
pension de famille
nhà trọ (có tính cách) gia đình
pension de retraite
tiền hưu
pension de veuve
tiền tuất



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.