Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pennyweight




pennyweight
['peniweit]
danh từ
Penni (đơn vị trọng lượng bằng 24 grains (1 grains = 0,0648 gam))


/'peniweit/

danh từ
((viết tắt) dwt) Penni (đơn vị trọng lượng giá 1 gam rưỡi)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.