Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
penniform




penniform
['penifɔ:m]
tính từ
hình lông chim
a penniform leaf
lá hình lông chim


/'penifɔ:m/

tính từ
hình lông chim
a penniform leaf lá hình lông chim


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.