Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pendule


[pendule]
danh từ giống đực
(vật lý) học con lắc, quả lắc
Pendule d'une horloge
quả lắc đồng hồ
Période d'un pendule
chu kỳ của con lắc
danh từ giống cái
đồng hồ quả lắc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.