Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pendre


[pendre]
ngoại động từ
(Pendre du linge aux fenêtres) treo quần áo ở cửa sổ
treo
Pendre sa veste au portemanteau
treo áo vào móc
treo cổ
Pendre un assassin
treo cổ một tên giết người
dire pis que pendre de quelqu'un
nói xấu ai hết lời
être pendu à
không rời
chăm chú theo dõi, lắng nghe
nội động từ
treo, lủng lẳng
Morceau de viande qui pend à un crochet
miếng thịt treo ở móc
rũ xuống, sệ, thõng
Cheveux qui pendent
tóc rũ xuống
Joues qui pendent
má sệ
Laisser pendre ses bras
để tay thõng xuống
cela lui pend au nez
điều đó đe doạ nó



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.