Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pencher


[pencher]
động từ
nghiêng
Pencher la tête
nghiêng đầu
Pencher un vase
nghiêng cái bình
Le tableau penche un peu de côté
bức tranh hơi nghiêng sang một bên
Son écriture penche à droit
chữ viết của nó nghiêng sang phải
Mur qui penche
bức tường nghiêng
Pencher pour la deuxième solution
(nghĩa bóng) nghiêng về giải pháp thứ hai
faire pencher sa balance
xem balance



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.