Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
penaud


[penaud]
tính từ
ngượng ngùng; tiu nghỉu
il écoutait d'un air penaud les remontrances de sa mère
nó tiu nghỉu nghe lời trách mắng của mẹ
Se sentir penaud
cảm thấy ngượng ngùng
Phản nghĩa Fier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.