Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
peluche


[peluche]
danh từ giống cái
vải lông, nhung lông
Chapeau de peluche
mũ vải lông
Animal en peluche
thú nhung lông (nhồi bông)
thú nhung lông (nhồi bông)
Enfant qui collectionne les peluches
đứa trẻ sưu tập thú nhung lông



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.