|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
peluche
![](img/dict/02C013DD.png) | [peluche] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vải lông, nhung lông | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chapeau de peluche | | mũ vải lông | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Animal en peluche | | thú nhung lông (nhồi bông) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thú nhung lông (nhồi bông) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Enfant qui collectionne les peluches | | đứa trẻ sưu tập thú nhung lông |
|
|
|
|