Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
peloton


[peloton]
danh từ giống đực
cuộn nhỏ, cuộn
Peloton de laine
cuộn len
đám (sâu, bọ)
Un peloton de chenilles
một đám sâu
tốp
Le peloton de tête
tốp dẫn đầu (trong một cuộc đua)
(quân sự) trung đội
(từ cũ, nghĩa cũ) gối nhỏ cắm kim



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.