Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
peloteur


[peloteur]
danh từ
công nhân cuộn sợi
(kĩ thuật) máy cuộn sợi
(thể thao) vận động viên chơi bóng quần
(thông tục) kẻ hay sờ soạng
(thông tục) kẻ nịnh hót
tính từ
như pelotonneur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.