Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
peloter


[peloter]
ngoại động từ
(thông tục) mân mê, sờ soạng
(thông tục) nịnh hót
Peloter un homme influent
nịnh hót một người có thế lực
(từ hiếm; nghĩa ít dùng) cuộn lại thành cuộn
Peloter du fil
cuộn chỉ
nội động từ
(thể thao) chơi bóng quần
peloter en attendant partie
(từ cũ, nghĩa cũ) làm tạm thời để chờ dịp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.