Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pelote


[pelote]
danh từ giống cái
cuộn (sợi, len)
Pelote de laine
cuộn len
Pelote de ficelle
cuộn dây
viên, hòn
Pelote de neige
viên tuyết
cái gối cắm kim
(y học) nùi sợi giẻ (để ép khi băng bó)
(thể dục thể thao) bóng pơlôt; trò chơi bóng pơlôt (cũng) pelote basque
đốm lông trắng (ở trán ngựa)
avoir les nerfs en pelote
rất bực dọc
c'est une vraie pelote d'épingles
đó là một người gai ngạnh đáng ghét
envoyer aux pelotes
(thân mật) đuổi cổ đi, tống cổ đi
faire sa pelote
(thân mật) cóp nhặt làm giàu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.