Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pelle


[pelle]
danh từ giống cái
cái xẻng
Creuser un trou avec une pelle
đào hố bằng xẻng
Pelle à charbon
xẻng xúc than
Pelle à ordures
xẻng xúc rác
mái (chèo)
cái xúc (món ăn, ở bàn ăn)
à la pelle
rất nhiều, rất lớn
pelle mécanique
máy xúc
ramasser une pelle
ngã
(nghĩa bóng) thất bại
remuer l'argent à la pelle
giàu sụ
rond comme une queue de pelle
(thông tục) say bí tỉ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.