pelagic 
pelagic | [pə'lædʒik] |  | tính từ | | |  | ở biển khơi; sống gần mặt nước ở biển khơi (cá..) | | |  | pelagic fish | | | cá ở biển | | |  | pelagic whaling | | | việc đánh cá voi ở ngoài biển khơi |
/pe'lædʤik/
tính từ
ở biển khơi; làm ngoài biển khơi pelagic fish cá ở biển khơi pelagic whaling việc đánh cá voi ở ngoài biển khơi
|
|