Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
peine


[peine]
danh từ giống cái
sự trừng phạt, sự phạt; hình phạt
Peine pécuniaire
sự phạt tiền
Être passible d'une peine
phải chịu phạt, đáng bị phạt
Peine de mort
hình phạt tử hình, án tử hình
nỗi đau khổ
Les peines du coeur
những nỗi đau khổ trong lòng, những nỗi khổ tâm
Confier ses peines
thổ lộ nỗi đau khổ của mình
Consoler un ami dans la peine
an ủi người bạn đang đau khổ
sự vất vả; nỗi vất vả
On ne réussit sans peine
không vất vả không thể thành công
sự lo lắng
Être en peine d'un absent
lo lắng vì một người đi xa
sự khó khăn
Avoir de la peine à marcher
đi khó khăn
cảnh túng thiếu
Laisser quelqu'un dans la peine
để ai trong cảnh túng thiếu
à peine
vừa mới
hầu như không
hơi, một tí
à peine que
mới... thì đã
avec peine
đáng tiếc, cực lòng
khó khăn
ce n'est pas la peine de
không cần
c'est peine perdue
phí công vô ích
en être pour sa peine
mất của tốn công vô ích, công cốc
être bien en peine de
rất khó (làm điều gì)
être comme une âme en peine
rất buồn rầu, buồn như chấu cắn
faire de la peine
làm cho buồn rầu; làm đau lòng
faire peine
làm cho mủi lòng
homme de peine
người lao động vất vả
mourir à la peine
chết vì lao lực
ne pas plaindre sa peine
làm việc hăng say
n'être pas au bout de ses peines
vẫn còn nhiều khó khăn, trở ngại
non sans peine
không phải là không vất vả
peine capitale
tội tử hình
peine de cœur
đau khổ vì tình
peines éternelles
tội sa địa ngục
perdre sa peine
mất công
pour la peine
để thưởng công, để đền bù
prendre la peine
chịu khó
sans peine
dễ dàng
se donner la peine
chịu khó
sous peine de
nếu không thì bị
toute peine mérite salaire
có công có thưởng; có làm có ăn
valoir la peine
đáng (làm gì)
phản nghĩa Consolation, compensation, récompense. Amusement, béatitude, bonheur, joie, félicité
đồng âm Penne



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.