|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pecuniary
pecuniary | [pi'kju:niəri] |  | tính từ | |  | (thuộc) tiền; tiền tài | |  | pecuniary aid | | sự giúp đỡ về tiền tài | |  | pecuniary difficulties | | khó khăn về tiền | |  | (pháp lý) phải nộp tiền (phạt) | |  | pecuniary penalty | | sự phạt tiền |
/pi'kju:njəri/
tính từ
(thuộc) tiền tài pecuniary aid sự giúp đỡ về tiền tài pecuniary difficulties khó khăn về tiền
(pháp lý) phải nộp tiền (phạt) pecuniary penaltry sự phạt tiền
|
|
|
|