Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
peau


[peau]
danh từ giống cái
da
Détacher la peau d'un animal
lột da của một con vật
Couleur de la peau
màu da
Peau noir
(màu) da đen
Crèmes de soins pour la peau
kem chăm sóc da
da (thuộc)
étui en peau de serpent
cái túi da rắn
vỏ
Peau de banane
vỏ chuối
váng
peau du lait
váng sữa
tính mệnh
Défendre sa peau
bảo vệ tính mệnh của mình; tự vệ
cuộc sống
Tenir à sa peau
thiết tha với cuộc sống
Laisser sa peau
bỏ mạng
avoir la peau de qqn
trả thù ai, báo thù ai
avoir quelqu'un dans la peau
say mê ai về xác thịt
coûter la peau des fesses
đắt kinh khủng, đắt khủng khiếp
craindre pour sa peau
sợ cho tính mạng của mình
crever dans sa peau
béo nứt da
âm ỉ tức tối
en peau
(thông tục) ăn mặc hở hang quá
en peau de toutou
(phẩm chất) tầm thường, xoàng
entrer dans la peau d'un personnage
diễn lột được một nhân vật
être bien dans sa peau
cảm thấy thoải mái, dễ chịu
có thể chịu đựng lẫn nhau
être mal dans sa peau
cảm thấy khó ở, cảm thấy khó chịu
không thể chịu đựng lẫn nhau
faire la peau à qqn
(thông tục) giết chết ai
faire peau neuve
thay đổi hoàn toàn
đổi mới
je ne voudrais pas être dans sa peau
tôi chẳng muốn ở địa vị nó
la peau !
(thông tục) cái cóc khô!
la peau lui démange
nó ngứa da ngứa thịt
les os lui percent la peau
nó gầy trơ xương
mourir dans sa peau
tính nào vẫn tật ấy, đánh chết cái nết chẳng chừa
n'avoir que les os et la peau
gầy giơ xương, chỉ còn da bọc xương
ne pas tenir dans sa peau
quay cuồng; động cỡn
peau d'âne
(thân mật) văn bằng
peau de balle
hoàn toàn không có gì cả, hoàn toàn không ra gì
" Peau de chagrin "
"miếng da lừa" (một tác phẩm rất nổi tiếng trong " Tấn trò đời" của Ban-zắc)
peau de vache
kẻ độc ác, kẻ hung dữ
(tính từ) độc ác, hung dữ
recevoir douze balles dans la peau
bị hành hình (bởi một trung đội)
vendre cher sa peau
chống cự kịch liệt đến phút cuối cùng
vendre la peau de I'ours
bán da gấu, chưa đậu ông nghè đã đe hàng tổng
vêtu de la peau du lion
cậy thế kẻ mạnh để giấu cái hèn của mình
vieille peau
(thông tục) đĩ già
đồng âm Pot.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.