Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
paysage


[paysage]
danh từ giống đực
phong cảnh
Paysage champêtre
phong cảnh đồng ruộng
Un beau paysage
phong cảnh đẹp
bức phong cảnh
(nghĩa bóng) dáng vẻ chung, tình hình
Le paysage politique
tình hình chính trị
cela fait bien dans le paysage
điều đó gây một ấn tượng tốt
un paysage quelconque est un état de l'âme
người buồn cảnh có vui đâu bao giờ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.