Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pavoiser


[pavoiser]
ngoại động từ
treo cờ, trưng cờ
Pavoiser sa maison
treo cờ trước nhà
(hàng hải) chăng cờ ăn mừng
nội động từ
treo cờ, trưng cờ
Inviter la population à pavoiser
yêu cầu nhân dân treo cờ
Pavoiser pour la fête nationale
treo cờ mừng ngày quốc khánh
(nghĩa bóng; thân mật) vui mừng
Il n'y a pas de quoi pavoiser
chẳng có gì đáng vui mừng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.