Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pavois


[pavois]
danh từ giống đực
(hàng hải) tấm mạn
(sử học) cái khiên
élever sur le pavois
tôn lên, đề cao
grand pavois
(hàng hải) cờ xí ăn mừng
petit pavois
cờ hiệu (ở tàu buôn)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.