Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pavillon


[pavillon]
danh từ giống đực
đình, đình tạ
chòi
pavillon de chasse
chòi săn
(kiến trúc) toà, cánh, chái (trong một ngôi nhà)
Pavillon central
toà giữa
vành (tai)
loa
Pavillon d'une trompette
loa kèn trompet
(tôn giáo) khăn phủ (bình, bánh thánh...)
cờ hiệu; cờ
Pavillon amiral
cờ hiệu đô đốc
Le pavillon noir
cờ đen (của bọn cướp biển)
(từ cũ; nghĩa cũ) lều vải (của quân đội)
baisser pavillon devant qqn
nhượng bộ ai, chịu thua ai
mettre pavillon bas devant quelqu'un
nhượng bộ ai, chịu thua ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.