Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pauvre


[pauvre]
tính từ
nghèo
Une famille pauvre
một gia đình nghèo
Les pays pauvres
các nước nghèo
Aliment pauvre en calorie
thức ăn có ít calo
nghèo nàn, cằn cỗi
Style pauvre
lời văn nghèo nàn
Terre pauvre
đất cằn cỗi
tồi, kém
Un pauvre orateur
một diễn giả tồi
Pauvre de talent
kém tài
ít, hiếm
Pauvre en hommes
ít đàn ông
đáng thương, tội nghiệp; thảm hại
La pauvre mère
người mẹ tội nghiệp
Un pauvre type
một gã thảm hại
pauvre hère
người cùng khổ
Phản nghĩa Riche, fortuné
danh từ
người nghèo
Secourir les pauvres
cứu giúp người nghèo
Le riche et le pauvre
kẻ giàu và người nghèo
(từ cũ; nghĩa cũ) kẻ ăn mày



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.