Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
patronner


[patronner]
ngoại động từ
bảo trợ
ủng hộ
Patronner une candidature
ủng hộ một trường hợp ứng cử
ngoại động từ
cắt (quần áo) theo mẫu
tô bằng mẫu tô



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.