patrolman
patrolman | [pə'troulmæn] |  | danh từ, số nhiều patrolmen | |  | người của một tổ chức lái xe ô tô thuê để đi tuần tra trên đường phố và giúp đỡ những người lái ô tô đang gặp khó khăn | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảnh sát đi tuần một khu vực nào đó; cảnh sát tuần tra |
/pə'troulmæn/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảnh sát
|
|