|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
patrie
![](img/dict/02C013DD.png) | [patrie] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tổ quốc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Amour de la patrie | | lòng ái quốc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire revenir dans sa patrie | | cho hồi hương, trả về nước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mourir pour la patrie | | hi sinh cho tổ quốc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quê hương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thanh Hoa est la patrie du roi Lê Lợi | | Thanh Hoá là quê hương của vua Lê Lợi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xứ sở | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Patrie des artistes | | xứ sở của những nghệ sĩ |
|
|
|
|