Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
patrie


[patrie]
danh từ giống cái
tổ quốc
Amour de la patrie
lòng ái quốc
Faire revenir dans sa patrie
cho hồi hương, trả về nước
Mourir pour la patrie
hi sinh cho tổ quốc
quê hương
Thanh Hoa est la patrie du roi Lê Lợi
Thanh Hoá là quê hương của vua Lê Lợi
xứ sở
Patrie des artistes
xứ sở của những nghệ sĩ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.