Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
patinage


[patinage]
danh từ giống đực
(thể dục thể thao) sự trượt băng; môn trượt băng
Piste de patinage
đường trượt băng
Patinage artistique
môn trượt băng nghệ thuật
sự quay trượt (bánh xe)
danh từ giống đực
sự phủ một lớp gỉ đồng (vào tượng...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.