Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
patin


[patin]
danh từ giống đực
lưỡi trượt (ở giày trượt băng)
(đường sắt) đế (đường ray)
(kĩ thuật) guốc, má; con lăn, sống trượt
Patins de frein
guốc phanh, má phanh
(từ cũ; nghĩa cũ) đế phụ (ở giày)
(thể dục thể thao) sự trượt băng, môn trượt băng
Faire du patin
trượt băng
Patin artistique
môn trượt băng nghệ thuật
patin à roulettes
đế lăn (ở giày trượt băng)
patins de chenille
mắt xích xe tăng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.