Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
patient


[patient]
tính từ
kiên nhẫn, nhẫn nại
bền gan, kiên trì
(từ cũ; nghĩa cũ) bị động
phản nghĩa Fougeux, impatient, vif, violent
danh từ
người sắp bị hành tội
người bệnh bị mổ
người bệnh, bệnh nhân
Le médecin et ses patients
bác sĩ và bệnh nhân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.