Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
patience


[patience]
danh từ giống cái
sự kiên nhẫn, tính nhẫn nại
Souffrir avec patience
kiên nhẫn chịu đựng sự khó nhọc
Avoir de la patience
có lòng kiên nhẫn
Être au bout de la patience
hết kiên nhẫn nổi nữa
Abuser de la patience de qqn
lợi dụng sự nhẫn nại của ai
sự kiên trì
Ce travail exige de patience
công việc này đòi hỏi sự kiên trì
La patience vient à bout de tout
kiên trì thì làm gì cũng thành công
Attendre avec patience
kiên trì chờ đợi
(đánh bài) (đánh cờ) sự phá trận
jeu de patience
trò chơi chắp hình
công việc tỉ mỉ
perdre patience
sốt ruột; nản chí
prendre patience
bình tĩnh chờ đợi
prendre son mal en patience
chịu đựng không phàn nàn
thán từ
gắng chút nữa! cố chờ! đừng nóng!
coi chừng!
danh từ giống cái
(thực vật học) cây chút chít tây
phản nghĩa Brusquerie, exaspération, impatience



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.