pathfinder
pathfinder | [pə'θetiks] |  | danh từ, số nhiều dùng như số ít | |  | tính chất gợi cảm | |  | thể văn thống thiết |
/'pɑ:θ,faində/
danh từ
người thám hiểm
(quân sự) máy bay chỉ điểm (cho máy bay ném bom); người lái máy bay chỉ điểm
người chỉ điểm, tên gián điệp
|
|