Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
patelin


[patelin]
tính từ
(văn chương) ngọt ngào đầu lưỡi, giả dối
Un air patelin
vẻ giả dối
danh từ giống đực
(văn chương) người ngọt ngào đầu lưỡi, người giả dối
(thông tục) làng, xứ
Aller passer ses vacances dans un patelin éloigné
đi nghỉ hè ở một xứ xa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.