|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pasteboard
pasteboard![](img/dict/02C013DD.png) | ['peistbɔ:d] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bìa cứng; giấy bồi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) quân bài; danh thiếp; vé xe lửa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (định ngữ) bằng bìa cứng, bằng giấy bồi; (nghĩa bóng) không bền, không chắc chắn, mỏng mảnh |
/'peistbɔ:d/
danh từ
bìa cứng; giấy bồi
(thông tục) quân bài; danh thiếp; vé xe lửa
(định ngữ) bằng bìa cứng, bằng giấy bồi; (nghĩa bóng) không bền, không chắc chắn, mỏng mảnh
|
|
|
|