|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
passionless
passionless![](img/dict/02C013DD.png) | ['pæ∫nlis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không sôi nổi, không say sưa, không nồng nàn, không nồng nhiệt, không thiết tha | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không nổi giận, điềm tĩnh; lạnh nhạt |
/'pæʃnlis/
tính từ
không sôi nổi, không say sưa, không nồng nàn, không nồng nhiệt, không thiết tha
không nổi giận, điềm tĩnh
|
|
|
|