Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
passe


[passe]
danh từ giống cái
(thể dục thể thao) sự dấn lên (đấu gươm)
(săn bắn) sự đi qua, sự bay qua; mùa đi qua, mùa bay qua
Saison de la passe des cigognes
mùa cò bay qua
(thể dục thể thao) sự chuyền bóng
(ngành in) giấy in đôi
(đánh bài) (đánh cờ) tiền đặt (mỗi ván)
(hàng hải) lạch
Passe difficile
lạch khó qua
(thông tục) sự qua đêm, sự làm tình (giữa gái điếm và khách)
Le prix de passe
giá qua đêm
sự huơ tay (để thôi miên)
vòng (dây cuộn)
vành (mũ)
bonne passe
dịp may, cơ hội tốt
être dans une bonne passe
ở trong thời kì huy hoàng, lúc thịnh
être dans une mauvaise passe
ở trong giai đoạn buồn chán, chán chường
être en passe
ở vị trí thuận lợi (để thắng cuộc)
être en passe de
có khả năng, gần được
maison de passe
nhà thổ
mauvaise passe
lúc rủi ro
mot de passe
xem mot
passe d'armes
xem arme
volume de passe
sách in dôi ra
danh từ giống đực
như passe-partout
Ouvrir une porte avec un passe
mở cửa bằng khoá vạn năng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.