 | [passe] |
 | danh từ giống cái |
|  | (thể dục thể thao) sự dấn lên (đấu gươm) |
|  | (săn bắn) sự đi qua, sự bay qua; mùa đi qua, mùa bay qua |
|  | Saison de la passe des cigognes |
| mùa cò bay qua |
|  | (thể dục thể thao) sự chuyền bóng |
|  | (ngành in) giấy in đôi |
|  | (đánh bài) (đánh cờ) tiền đặt (mỗi ván) |
|  | (hàng hải) lạch |
|  | Passe difficile |
| lạch khó qua |
|  | (thông tục) sự qua đêm, sự làm tình (giữa gái điếm và khách) |
|  | Le prix de passe |
| giá qua đêm |
|  | sự huơ tay (để thôi miên) |
|  | vòng (dây cuộn) |
|  | vành (mũ) |
|  | bonne passe |
|  | dịp may, cơ hội tốt |
|  | être dans une bonne passe |
|  | ở trong thời kì huy hoàng, lúc thịnh |
|  | être dans une mauvaise passe |
|  | ở trong giai đoạn buồn chán, chán chường |
|  | être en passe |
|  | ở vị trí thuận lợi (để thắng cuộc) |
|  | être en passe de |
|  | có khả năng, gần được |
|  | maison de passe |
|  | nhà thổ |
|  | mauvaise passe |
|  | lúc rủi ro |
|  | mot de passe |
|  | xem mot |
|  | passe d'armes |
|  | xem arme |
|  | volume de passe |
|  | sách in dôi ra |
 | danh từ giống đực |
|  | như passe-partout |
|  | Ouvrir une porte avec un passe |
| mở cửa bằng khoá vạn năng |