Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
passager


[passager]
tính từ
đi qua, qua đường
Hôte passager
khách qua đường
thoảng qua, nhất thời
Beauté passagère
sắc đẹp nhất thời
Phản nghĩa Définitif, durable, éternel, permanent
(hiếm) đông người qua lại
Rue passagère
đường phố đông người qua lại
danh từ giống đực
hành khách (đi tàu, đi xe, đi máy bay)
Passager clandestin
hành khách lậu vé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.