|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parturient
parturient![](img/dict/02C013DD.png) | [,pɑ:'tjuriənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sắp sinh nở, sắp sinh đẻ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) sắp sáng tạo ra, sắp sáng tác ra (trí óc) |
/pɑ:'tjuəriənt/
tính từ
sắp sinh nở, sắp sinh đẻ
(nghĩa bóng) sắp sáng tạo ra, sắp sáng tác ra (trí óc)
|
|
|
|