Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
partout


[partout]
phó từ
khắp nơi
On ne peut être partout à la foi
người ta không thể cùng lúc ở khắp nơi được
Chercher partout
tìm khắp nơi
ở mọi nơi
(thể dục thể thao) đều
Quarante partout
bốn mươi đều
de partout
từ mọi phía
fourrer son nez partout
nhúng mũi vào mọi chuyện
phản nghĩa Nullepart



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.