Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
partie


[partie]
tính từ giống cái
xem parti
danh từ giống cái
phần, bộ phận
Partie centrale
phần trung tâm
Partie suppérieure / inférieure
phần trên / phần dưới
Les parties du corps
các bộ phận của cơ thể
chuyên môn, ngành
Être très fort dans sa partie
rất giỏi trong chuyên môn của mình
cuộc (chơi, đấu)
Partie de chasse
cuộc đi săn
La partie n'est pas égale
cuộc đấu không cân sức
Abandonner la partie
bỏ cuộc
vùng, nơi
Nous n'habitons pas la même partie de la ville
chúng tôi không ở cùng chỗ với nhau trong thành phố
đối thủ, đối phương
(thể dục thể thao; (đánh bài), (đánh cờ)) ván, hội; hiệp
bên
Les parties en litige
các bên tranh chấp
Entendre les parties
nghe các bên nói (bên nghuyên, bên bị)
(âm nhạc) bè
(số nhiều, (thông tục)) cơ quan sinh dục
avoir affaire à forte partie
gặp một đối thủ mạnh
en partie
một phần
faire partie de
ở trong số những; thuộc về
faire partie nulle
hoà, không được không thua
gagner la partie
được
les cinq parties du monde
năm châu
partie d'honneur
ván quyết định, hiệp quyết định
parties du discours
(ngôn ngữ học) từ loại
parties honteuses
chỗ kín, bộ phận sinh dục
parties naturelles
bộ phận sinh dục
parties nobles
bộ óc; quả tim
perdre la partie
thua
prendre à partie
buộc tội, đổ trách nhiệm cho
une grande partie de
nhiều, phần lớn
une petite partie
ít, không nhiều
phản nghĩa Ensemble, totalité, tout



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.