Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
participation


[participation]
danh từ giống cái
sự dự vào, sự tham dự, sự tham gia
La participation de femmes à un nouveau gouvernement
sự tham gia của phụ nữ vào chính phủ mới
Avec la participation de...
với sự tham gia của...
sự tham gia bỏ phiếu (bầu cử)
Taux de participation
tỉ lệ những người đi bầu cử
phản nghĩa Abstention.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.