partenaire
 | [partenaire] |  | danh từ giống đực | |  | (đánh bài) (đánh cờ) (thể dục thể thao) người cùng bên | |  | người cùng nhảy (khiêu vũ) | |  | người hay nhóm người cộng tác, đối tác | |  | Chercher un partenaire à la hauteur | | tìm một đối tác xứng tầm | |  | Partenaire commercial | | đối tác thương mại |
|
|