Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
partant


[partant]
tính từ
être partant pour
sẵn sàng đồng ý, sẵn lòng đồng ý
liên từ
do đó
Plus d'amour, partant plus de joie
không còn tình yêu, do đó không còn niềm vui
danh từ giống đực
người đi
Les arrivants et les partants
người đến và người đi
người xuất phát (trong cuộc đua xe đạp, cuộc chạy việt dã...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.