|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
partant
![](img/dict/02C013DD.png) | [partant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/809C2811.png) | être partant pour | | ![](img/dict/633CF640.png) | sẵn sàng đồng ý, sẵn lòng đồng ý | ![](img/dict/47B803F7.png) | liên từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | do đó | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Plus d'amour, partant plus de joie | | không còn tình yêu, do đó không còn niềm vui | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les arrivants et les partants | | người đến và người đi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người xuất phát (trong cuộc đua xe đạp, cuộc chạy việt dã...) |
|
|
|
|