Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
partage


[partage]
danh từ giống đực
sự chia (phần), sự phân
Le partage du butin
sự chia chiến lợi phẩm
Partage égal
sự chia đều
Le partage du pouvoir
sự phân chia quyền lực
Le partage d'un pays
sự phân chia một đất nước
phần được chia
phận
Triste partage
phận rủi
sự ngang phiếu
faire le partage
phân biệt (sự khác nhau)
ligne de partage des eaux
đường phân thuỷ
partage du pouvoir
sự phân quyền
sans partage
hoàn toàn
phản nghĩa Indivision.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.