Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parsi


[parsi]
danh từ
người Pác-xi (người Ấn Độ theo đạo Do-ro-át)
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng Pác-xi
tính từ
xem danh từ
Religion parsie
đạo Pác-xi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.