|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parsemer
![](img/dict/02C013DD.png) | [parsemer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rức, rải, làm lấm tấm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Parsemer un chemin de fleurs | | rải hoa lên đường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | étoiles qui parsèment le ciel | | sao lấm tấm đầy trời | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | điểm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Parsemer un récit de mots spirituels | | điểm câu chuyện kể bằng những từ dí dỏm |
|
|
|
|