Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parrainer


[parrainer]
ngoại đông từ
đỡ đầu
tài trợ, bảo trợ
Parrainer une émission télévisée
tài trợ cho một chương trình truyền hình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.