Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parrain


[parrain]
danh từ giống đực
cha đỡ đầu
người được lấy tên (để đặt cho một chiếc tàu, một cái chuồng...)
người giới thiệu (vào một đoàn thể)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.