Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paroxytone




paroxytone
[pæ'rəksitoun]
tính từ
(ngôn ngữ học) có trọng âm ở âm tiết áp cuối
danh từ
(ngôn ngữ học) từ có trọng âm ở âm tiết áp cuối


/pə'rɔksitou/

tính từ
(ngôn ngữ học) có trọng âm ở âm tiết áp cuối

danh từ
(ngôn ngữ học) từ có trọng âm ở âm tiết áp cuối


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.