Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
paroisse


[paroisse]
danh từ giống cái
xứ đạo; giáo khu
Se marier dans sa paroisse
kết hôn với người cùng xứ đạo
Convoquer toute la paroisse
triệu tập toàn xứ đạo
nhà thờ xứ
Le clocher de la paroisse
gác chuông nhà thờ xứ
de deux paroisses
cọc cạch
de toutes les paroisses
tứ xứ, ô hợp
il n'est pas de la paroisse
ông ta là người lạ
prêcher pour sa paroisse
nói vì lợi ích riêng của mình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.