|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parochiality
parochiality![](img/dict/02C013DD.png) | [,pærou'kjæliti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất của xã; tính chất của xứ đạo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất địa phương hẹp hòi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính thiển cận |
/,pærou'kjæliti/
danh từ
tính chất của xã; tính chất của giáo khu
tính chất địa phương hẹp hòi
|
|
|
|